Có 2 kết quả:
栈单 zhàn dān ㄓㄢˋ ㄉㄢ • 棧單 zhàn dān ㄓㄢˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cargo receipt
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cargo receipt
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0