Có 2 kết quả:

栈单 zhàn dān ㄓㄢˋ ㄉㄢ棧單 zhàn dān ㄓㄢˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cargo receipt
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cargo receipt
(2) landing account
(3) warehouse or storage receipt
(4) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0